QCVN 41 | Mã biển báo | Nội dung | File PDF | File CAD | File EPS | Ghi chú |
Trang 214 | P.101 P.202 P.103a | Đường Cấm Cấm đi ngược chiều Cấm xe ô tô | CAD | EPS | ||
Trang 215 | P.103b P.103c P.104 | Cấm xe ô tô rẽ phải Cấm xe ô tô rẽ trái Cấm xe mô tô | CAD | EPS | ||
Trang 216 | P.105 P.106a P.106b | Cấm xe ô tô và xe máy Cấm xe ô tô tải Cấm xe ô tô tải (tải trọng) | CAD | EPS | ||
Trang 217 | P.106c P.107 P.107a | Cấm các xe chở hàng nguy hiểm Cấm xe ô tô khách và xe ô tô tải Cấm xe ô tô khách | CAD | EPS | ||
Trang 218 | P.107b P.108 | Cấm xe ô tô taxi Cấm xe kéo rơ-moóc | CAD | EPS | ||
Trang 219 | P.108a P.109 P.110a | Cấm xe sơ-mi rơ-moóc Cấm máy kéo Cấm xe đạp | CAD | EPS | ||
Trang 220 | P.110b P.111a P.111b | Cấm xe đạp thồ Cấm xe gắn máy Cấm xe ba bánh loại có động cơ | CAD | EPS | ||
Trang 221 | P.111c P.111d P.112 | Cấm xe ba bánh loại có động cơ Cấm xe ba bánh loại không có động cơ Cấm người đi bộ | CAD | EPS | ||
Trang 222 | P.113 P.114 P.115 | Cấm xe người kéo, đẩy Cấm xe vật nuôi kéo Hạn chế trọng tải toàn bộ xe | CAD | EPS | ||
Trang 223 | P.116 P.117 P.118 | Hạn chế tải trọng trên trục xe Hạn chế chiều cao Hạn chế chiều ngang xe | CAD | EPS | ||
Trang 224 | P.119 P.120 P.121 | Hạn chế chiều dài xe Hạn chế chiều dài xe cơ giới kéo theo rơ-moóc hoặc sơ-mi rơ moóc Cự ly tối thiểu giữa hai xe | CAD | EPS | ||
Trang 225 | P.123a P.123b P.124a | Cấm rẽ trái Cấm rẽ phải Cấm quay đầu xe | CAD | EPS | ||
Trang 226 | P.124b P.124c P.124d | Cấm ô tô quay đầu xe Cấm rẽ trái và quay đầu xe Cấm rẽ phải và quay đầu xe | CAD | EPS | ||
Trang 227 | P.124e P.124f | Cấm ô tô rẽ trái và quay đầu xe Cấm ô tô rẽ phải và quay đầu xe | CAD | EPS | ||
Trang 228 | P.125 P.126 P.127 | Cấm vượt Cấm xe ô tô tải vượt Tốc độ tối đa cho phép | CAD | EPS | ||
Trang 229 | P.127a P.127b | Tốc độ tối đa cho phép về ban đêm Biển ghép tốc độ tối đa cho phép trên từng làn đường | CAD | EPS | ||
Trang 230 | P.127c DP.127a | Biển ghép tốc độ tối đa cho phép theo phương tiện, trên từng làn đường | CAD | EPS | ||
Trang 231 | DP.127b DP.127c | Biển hết tốc độ tối đa cho phép theo biển ghép | CAD | EPS | ||
Trang 232 | P.128 P.129 P.130 | Cấm sử dụng còi Kiểm tra Cấm dừng xe và đỗ xe | CAD | EPS | ||
Trang 233 | P.131a P.131b P.131c | Cấm đỗ xe | CAD | EPS | ||
Trang 234 | P.132 DP.133 DP.134 | Nhường đường cho xe cơ giới đi ngược chiều qua đường hẹp Hết cấm vượt Hết tốc độ tối đa cho phép | CAD | EPS | Chỉnh sửa Chỉnh sửa | |
Trang 235 | DP.135 P.136 P.137 | Hết tất cả các lệnh cấm Cấm đi thẳng Cấm rẽ trái, rẽ phải | CAD | EPS | ||
Trang 236 | P.138 P.139 P.140 | Cấm đi thẳng, rẽ trái Cấm đi thẳng, rẽ phải Cấm xe công nông và các loại xe tương tự | CAD | EPS | ||