Hiển thị các bài đăng có nhãn 610. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn 610. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Hai, 8 tháng 12, 2014

Kiểm tra bề mặt tấm nền kim loại (Nhôm, Tôn mạ kẽm, Composite hoặc tấm alu)

Xin lưu ý, xử lý bề mặt tấm kim loại nền biển báo cần được chú trọng nghiêm túc, bề mặt tấm kim loại phải được làm sạch trước tiến hành dán màng phản quang. Tấm kim loại nền cần được làm sạch bụi bẩn hoặc tránh tiếp xúc với dầu, nhớt hoặc bất cứ ô nhiễm…


Thông thường, có hai phương pháp sau đây được dùng để phát hiện ra các chất nhiễm bẩn bám trên bề mặt tấm kim loại nền làm biển báo.

  • Phương pháp dùng băng keo để kiểm định: theo phương pháp này, băng keo 3M Scotch Transparent Tape No.610 được sử dụng để đánh giá mức độ bụi bẩn hoặc các chất không có lợi do quá trình chuyển hóa bám trên bề mặt tấm kim loại.





Thứ Hai, 18 tháng 8, 2014

So sánh hệ số phản quang của 2 loại màng phản quang 610 và 2100

1.  Tên sản phẩm : 3M™ Prismatic Commercial Sheeting series 2100
   3M™ Series 610
2.  Ngày kiểm tra : 18/08/2014
3.  Phương pháp : RetroSign RS-GR3 Version: 4.04 DELTA(c) 27-09-2011
  Đo hệ số phản quang tại góc quan sát 0.2°, 0.5° và 1°, góc tới 4° và 30°
4.  Tiêu chuẩn : TCVN 7887-2008, ASTM 4956-2009
5.  Kết quả : Trung bình của loại Cũ và Mới tương đương nhau

Stt Màu 30° Ghi chú
0.2° 0.5° 0.2° 0.5°
1 2100-10: Trắng 68 32 34 20 12 5 Không đáp ứng TCVN 7887
63 30 30 19 13 4
64 31 33 18 12 4
Trung bình 65.0 31.0 32.3 19.0 12.3 4.3
2 610-10: Trắng 68 37 11 38 24 10 Không đáp ứng TCVN 7887
67 36 11 36 23 9
65 35 11 36 23 9
Trung bình 66.7 36.0 11.0 36.7 23.3 9.3
3 2100-71: Vàng 50 24 25 20 14 4 Không đáp ứng TCVN 7887
50 24 24 15 11 4
50 24 24 17 12 4
Trung bình 50.0 24.0 24.3 17.3 12.3 4.0
4 610-11: Vàng 60 35 7 32 21 7 Không đáp ứng TCVN 7887
60 35 7 32 21 7
61 36 7 32 21 7
Trung bình 60.3 35.3 7.0 32.0 21.0 7.0
5 2100-72: Đỏ 17 8 8 5 4 1 Không đáp ứng TCVN 7887
16 8 8 7 5 2
18 8 8 7 5 2
Trung bình 17.0 8.0 8.0 6.3 4.7 1.7
6 610-12: Đỏ 18 12 3 11 7 3 Không đáp ứng TCVN 7887
17 11 3 10 7 2
16 11 3 10 7 3
Trung bình 17.0 11.3 3.0 10.3 7.0 2.7
7 2100-75: Xanh lam 9 4 4 4 2 1 Không đáp ứng TCVN 7887
8 4 4 4 2 1
9 4 4 5 3 2
Trung bình 8.7 4.0 4.0 4.3 2.3 1.3
8 610-15: Xanh lam 6 3 1 4 2 1 Không đáp ứng TCVN 7887
5 3 1 4 2 1
5 3 1 4 2 1
Trung bình 5.3 3.0 1.0 4.0 2.0 1.0
9 2100-14: Cam 37 17 18 13 9 3 Không đáp ứng TCVN 7887
38 19 18 11 7 3
37 17 17 13 9 3
Trung bình 37.3 17.7 17.7 12.3 8.3 3.0
10 2100-77: Xanh lá 16 7 8 7 4 2 Không đáp ứng TCVN 7887
16 7 8 7 4 2
15 7 8 6 3 2
Trung bình 15.7 7.0 8.0 6.7 3.7 2.0