Thứ Hai, 18 tháng 8, 2014

So sánh hệ số phản quang của 2 loại màng phản quang 610 và 2100

1.  Tên sản phẩm : 3M™ Prismatic Commercial Sheeting series 2100
   3M™ Series 610
2.  Ngày kiểm tra : 18/08/2014
3.  Phương pháp : RetroSign RS-GR3 Version: 4.04 DELTA(c) 27-09-2011
  Đo hệ số phản quang tại góc quan sát 0.2°, 0.5° và 1°, góc tới 4° và 30°
4.  Tiêu chuẩn : TCVN 7887-2008, ASTM 4956-2009
5.  Kết quả : Trung bình của loại Cũ và Mới tương đương nhau

Stt Màu 30° Ghi chú
0.2° 0.5° 0.2° 0.5°
1 2100-10: Trắng 68 32 34 20 12 5 Không đáp ứng TCVN 7887
63 30 30 19 13 4
64 31 33 18 12 4
Trung bình 65.0 31.0 32.3 19.0 12.3 4.3
2 610-10: Trắng 68 37 11 38 24 10 Không đáp ứng TCVN 7887
67 36 11 36 23 9
65 35 11 36 23 9
Trung bình 66.7 36.0 11.0 36.7 23.3 9.3
3 2100-71: Vàng 50 24 25 20 14 4 Không đáp ứng TCVN 7887
50 24 24 15 11 4
50 24 24 17 12 4
Trung bình 50.0 24.0 24.3 17.3 12.3 4.0
4 610-11: Vàng 60 35 7 32 21 7 Không đáp ứng TCVN 7887
60 35 7 32 21 7
61 36 7 32 21 7
Trung bình 60.3 35.3 7.0 32.0 21.0 7.0
5 2100-72: Đỏ 17 8 8 5 4 1 Không đáp ứng TCVN 7887
16 8 8 7 5 2
18 8 8 7 5 2
Trung bình 17.0 8.0 8.0 6.3 4.7 1.7
6 610-12: Đỏ 18 12 3 11 7 3 Không đáp ứng TCVN 7887
17 11 3 10 7 2
16 11 3 10 7 3
Trung bình 17.0 11.3 3.0 10.3 7.0 2.7
7 2100-75: Xanh lam 9 4 4 4 2 1 Không đáp ứng TCVN 7887
8 4 4 4 2 1
9 4 4 5 3 2
Trung bình 8.7 4.0 4.0 4.3 2.3 1.3
8 610-15: Xanh lam 6 3 1 4 2 1 Không đáp ứng TCVN 7887
5 3 1 4 2 1
5 3 1 4 2 1
Trung bình 5.3 3.0 1.0 4.0 2.0 1.0
9 2100-14: Cam 37 17 18 13 9 3 Không đáp ứng TCVN 7887
38 19 18 11 7 3
37 17 17 13 9 3
Trung bình 37.3 17.7 17.7 12.3 8.3 3.0
10 2100-77: Xanh lá 16 7 8 7 4 2 Không đáp ứng TCVN 7887
16 7 8 7 4 2
15 7 8 6 3 2
Trung bình 15.7 7.0 8.0 6.7 3.7 2.0

Thứ Tư, 6 tháng 8, 2014

Số lô sản xuất Màng phản quang 3M 4000 nhập chính hãng về VN (Update 08.2014)

2013 BH Lot
3M™ Diamond Grade™ White 4090 12 1310900147, 1317200136, 1321300357, 1323700037, 1333900111
3M™ Diamond Grade™ Yellow 4091 12 1307800071, 1329900094, 1331500201, 1334000095, 1334000078, 1331500201, 1334000095, 1334000078
3M™ Diamond Grade™ Red 4092 12 1236200056, 1313600117, 1313600119, 1331500215, 1331500143
3M™ Diamond Grade™ Blue 4095 12 1306600032, 1313500198, 1317300061, 1317300069, 1317300078, 1334800101.
3M™ Diamond Grade™ Green 4097 12 1310700131, 1323600061, 1325500100, 1329600334, 1334800075, 1336100173
3M™ Diamond Grade™ Fluorescent Orange 4084 3 1314500089, 1322800124, 1331100048

2014 BH Lot
3M™ Diamond Grade™ White 4090 12 1401000035, 1403600020, 1403600026, 1405700010, 1412900078 
3M™ Diamond Grade™ Yellow 4091 12 1407300275
3M™ Diamond Grade™ Red 4092 12 1411000111
3M™ Diamond Grade™ Blue 4095 12 1401000138, 1401000159, 1405600265, 1410700371
3M™ Diamond Grade™ Green 4097 12 1401400037, 1413900089
3M™ Diamond Grade™ Fluorescent Orange 4084 3  

Thứ Ba, 5 tháng 8, 2014

Số lô sản xuất Màng phản quang 3M 3930 nhập chính hãng về VN (Update 08.2014)

2013 BH Lot
3M™ High Intensity Prismatic White 3930 10 1307900110, 1308300104, 1311400286, 1311400287, 1314300261, 1319800083, 1326700346, 1329300055, 1329400014, 133260098, 1335800245
3M™ High Intensity Prismatic Yellow 3931 10 1307600066, 1307600106, 1309000081, 1309200088, 1309200089, 1309200095, 1335600160
3M™ High Intensity Prismatic Red 3932 10 1307100120, 1308400067, 1309200104, 1326900440, 1330500055, 1335900216
3M™ High Intensity Prismatic Blue 3935 10 1307000090, 1308500185, 1311100115, 1332500097, 1332500110, 1332700054, 1334700244, 1334800025

2014 BH Lot
3M™ High Intensity Prismatic White 3930 10 1400100306, 1404900054, 1408200085, 1408200090, 1411100111, 1413100062, 1413100090, 1414200186, 1414200138
3M™ High Intensity Prismatic Yellow 3931 10 1400900209, 1405100088, 1408200136, 1408500164, 1410100179, 1413200121, 1413300137
3M™ High Intensity Prismatic Red 3932 10 1400800287, 1401900014, 1408500060, 1410600134, 1411200055, 1411300053, 1412000181
3M™ High Intensity Prismatic Blue 3935 10 1400800241, 1400800280, 1403700079, 1407800173, 1411700077, 1411700085, 1411700085